APTEK RG6 Standard Shield Coaxial Cable
Cáp đồng trục APTEK RG6 Standard Shield Coaxial Cable, 305m
- Chất liệu lõi CCS, kích thước lõi 18AWG, đảm bảo truyền tốt tín hiệu.
- Lớp chống nhiễu bằng nhôm giúp giảm suy hao tín hiệu, đảm bảo truyền tốt tín hiệu.
- Lớp cách nhiệt bằng vật liệu PE.
- Lớp bảo vệ với chất liệu PVC chống chịu tốt với nhiều loại môi trường.
- Thích hợp cho việc triển khai dịch vụ CCTV, Camera.
- Xuất xứ Trung Quốc (made in China).
-
Liên hệ
-
- +
- Tổng quan
- Thông số kỹ thuật
- Tải về
- Hướng dẫn
- Giải pháp
- Lớp lõi: Lõi đặc RG6, có kích thước chuẩn 18AWG. Lõi cáp được làm bằng chất liệu CCS, đảm bảo truyền tín hiệu tốt.
- Lớp điện môi cách điện: làm từ vật liệu PE mềm, màu trắng dùng cách ly 2 lớp dây dẫn.
- Lớp bện kim loại: Được làm bằng những sợi nhôm bện lại dạng lưới nhằm giảm suy hao và có chức năng chống nhiễu. Giúp tín hiệu truyền xa và không gây suy hao.
- Lớp vỏ bọc: cấu tạo bằng nhựa PVC… dùng để bảo vệ toàn bộ sợi cáp dưới tác động của các yếu tố từ môi trường bên ngoài.
Part number |
Thông tin |
603-1008-BL |
APTEK RG6 Standard Shield Coaxial Cable, PVC, Black, 305m / roll |
603-1008-WH |
APTEK RG6 Standard Shield Coaxial Cable, PVC, White, 305m / roll |
APTEK RG6 Standard Shield Coaxial Cable, 305m |
||
---|---|---|
Conductor |
Structure |
18AWG |
Cross-Section |
0.81mm2 |
|
Conductor |
CCS |
|
Insulation |
Average Thickness |
1.78mm |
The thinness thickness |
1.48mm |
|
Overall diameter |
4.57±0.2mm |
|
Shieled |
Material |
AL foil |
Braidings |
Material |
Aluminum Braided |
Diamate |
0.12±0.003mm |
|
Ends/Carriers |
6*16 |
|
Coverage | 65% | |
Jacket |
Material |
PVC |
Average thickness | 0.90mm | |
The thinnest thickness |
0.67mm |
|
Overall diameter |
6.93 (±0.20) mm |
|
Color |
Black, White |
|
DC Resistance of inner conductor at 20ºC | < 102 Ω/Km | |
Capacitance | 53 ± 5 pF/m | |
Testing voltage of spark | 1600V | |
Testing voltage | 2500V | |
Impedance | 75±3 Ω | |
SWR (200-2100MHz) | ≤ 1.3 dB | |
Attenuation Constant at 20ºC (Max.) | 50 MHz | 4.60 dB/100m |
200 MHz | 9.00 dB/100m | |
550 MHz | 15.50 dB/100m | |
800 MHz | 19.20 dB/100m | |
1000 MHz | 20.50 dB/100m |